
留学・文化活動・特定活動ビザのやさしいガイド
(Easy Guide to Student, Cultural, and Specified Activity Visas)
1. 留学ビザ(学生ビザ)
やさしい日本語
日本の学校で勉強するためのビザです。大学・大学院・専門学校・日本語学校などで使えます。アルバイトは「資格外活動許可」が必要です。
English
This visa is for studying at schools in Japan. It applies to universities, graduate schools, vocational schools, and Japanese language schools. Part-time work requires a “Permission to Engage in Activity Other Than That Permitted.”
Tiếng Việt
Visa này dành cho việc học tập tại các trường ở Nhật Bản. Áp dụng cho đại học, cao học, trường nghề và trường tiếng Nhật. Làm thêm cần có “Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú.”
नेपाली (Nepali)
यो भिसा जापानमा विद्यालयमा पढ्नका लागि हो। यो विश्वविद्यालय, स्नातकोत्तर, व्यवसायिक विद्यालय, र जापानी भाषा विद्यालयमा लागू हुन्छ। पार्ट-टाइम काम गर्न “अन्य गतिविधि अनुमति” आवश्यक हुन्छ।
2. 文化活動ビザ
やさしい日本語
お金をもらわないで、学問や芸術、日本の伝統文化を学ぶためのビザです。茶道・華道・書道・武道・日本料理などが対象です。
English
This visa is for non-paid academic, artistic, or cultural activities. It includes tea ceremony, flower arrangement, calligraphy, martial arts, Japanese cuisine, and traditional crafts.
Tiếng Việt
Visa này dành cho các hoạt động học thuật, nghệ thuật hoặc văn hóa không có thù lao. Bao gồm trà đạo, hoa đạo, thư pháp, võ thuật, ẩm thực Nhật Bản và thủ công truyền thống.
नेपाली (Nepali)
यो भिसा बिना तलब शैक्षिक, कलात्मक वा सांस्कृतिक गतिविधिहरूका लागि हो। यसमा चिया समारोह, फूल सजावट, कलिग्राफी, मार्शल आर्ट, जापानी खाना, र परम्परागत हस्तकला समावेश छन्।
3. 特定活動ビザ
やさしい日本語
ほかのビザに当てはまらない特別な活動のためのビザです。インターンシップ、就職活動、起業活動などがあります。
English
This visa is for special activities not covered by other visas. Examples include internships, job hunting after graduation, and starting a business in Japan.
Tiếng Việt
Visa này dành cho các hoạt động đặc biệt không thuộc loại visa khác. Ví dụ: thực tập, tìm việc sau khi tốt nghiệp, và khởi nghiệp tại Nhật Bản.
नेपाली (Nepali)
यो भिसा अन्य भिसामा नपर्ने विशेष गतिविधिहरूका लागि हो। उदाहरण: इन्टर्नशिप, स्नातक पछि रोजगार खोजी, र जापानमा व्यवसाय सुरु गर्ने।
4. 注意点
やさしい日本語
- お金の証明が大切です。
- 活動計画をくわしく書きましょう。
- 書類の間違いは不許可の原因になります。
- うその申告はビザ取消しになります。
English
- Proof of financial support is important.
- Write a detailed activity plan.
- Mistakes in documents may cause rejection.
- False statements can lead to visa cancellation.
Tiếng Việt
- Chứng minh tài chính là rất quan trọng.
- Viết kế hoạch hoạt động chi tiết.
- Sai sót trong hồ sơ có thể bị từ chối.
- Khai báo sai sự thật có thể bị hủy visa.
नेपाली (Nepali)
- आर्थिक प्रमाण महत्त्वपूर्ण हुन्छ।
- विस्तृत गतिविधि योजना लेख्नुहोस्।
- कागजातमा गल्ती भए अस्वीकृति हुन सक्छ।
- झूटो जानकारीले भिसा रद्द हुन सक्छ।
5. 行政書士法人塩永事務所
やさしい日本語
ビザの申請で困ったら、専門家に相談してください。初回相談は無料です。
English
If you have difficulties with visa applications, consult a professional. The first consultation is free.
Tiếng Việt
Nếu gặp khó khăn khi xin visa, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia. Tư vấn lần đầu miễn phí.
नेपाली (Nepali)
भिसा आवेदनमा समस्या भएमा, विशेषज्ञसँग परामर्श गर्नुहोस्। पहिलो परामर्श निःशुल्क हुन्छ।
